Có 2 kết quả:

污点 wū diǎn ㄨ ㄉㄧㄢˇ污點 wū diǎn ㄨ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stain
(2) taint

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stain
(2) taint

Bình luận 0